Mục lục [Ẩn] [Hiển thị]
Mục lục [Ẩn] [Hiển thị]
| Bluetooth | 5.2 | 
| Chuẩn chống nước | IPX5 Chống tia nước nhẹ | 
| Thời lượng Pin tai nghe | Lên tới 7h | 
| Thời lượng Pin hộp sạc | Lên tới 21h | 
| Thời gian sạc đầy | Tai nghe và hộp sạc - 3h | 
| Màu | Black - Đen Jubilee - Đen kim cương (limited edition) | 
| Điểm mạnh | Điểm yếu | 
| - Thiết kế lịch lãm, sang trọng - EQ có thể tinh chỉnh chi tiết hơn các đối thủ - Có các Preset đi kèm EQ | - Chống ồn chưa quá tốt | 
| Bluetooth | 5.2 | 
| Chuẩn chống nước | IPX4 Chống mồ hôi, hất nước | 
| Thời lượng Pin tai nghe | Lên tới 12h | 
| Thời lượng Pin hộp sạc | Lên tới 16h | 
| Thời gian sạc đầy | Hộp sạc và tai nghe - 1,5h | 
| Màu | Black - Đen Silver - Bạc | 
| Điểm mạnh | Điểm yếu | 
| - Hộp sạc bé, gọn nhẹ - Chống ồn top thị trường - Chế độ xuyên âm, nghe gọi tốt | - Độ chi tiết của chất âm kém - Tai nghe cồng kềnh, khó đeo | 
| Bluetooth | 5.0 | 
| Chuẩn chống nước | IPX7 Chống nước tối đa 1m trong 30 phút | 
| Thời lượng Pin tai nghe | Lên tới 10h | 
| Thời lượng Pin hộp sạc | Lên tới 40h | 
| Thời gian sạc đầy | Tai nghe và hộp sạc - 2h | 
| Màu | Black - Đen The Rock Edition - Bạch kim | 
| Điểm mạnh | Điểm yếu | 
| - Thời lượng pin cực lớn - Chống nước tối đa, không ngại mưa gió, ngâm nước - Cảm giác đeo cực kì chắn chắn - Thiết kế độc đáo | - Chất âm khá thiếu chi tiết - Không có App tinh chỉnh EQ đi kèm | 
| Bluetooth | 5.1 | 
| Chuẩn chống nước | IPX4 Chống mồ hôi, hất nước | 
| Thời lượng Pin tai nghe | Lên tới 7h | 
| Thời lượng Pin hộp sạc | Lên tới 24h | 
| Thời gian sạc đầy | Tai nghe và hộp sạc - 3h | 
| Màu | Titanium Black - Đen bạc Gold Beige - Vàng Gold và be Copper Black - Đồng và đen Black and Grey - Đen và xám | 
| Điểm mạnh | Điểm yếu | 
| - Khả năng đàm thoại xuất sắc - Nghe tạp được hầu hết các thể loại nhạc ở mức tốt | - Thiết kế đơn điệu, nhàm chán - Khả năng chống nước, chống bụi kém hơn nhiều so với mẫu tiền nhiệm |