Mục lục [Ẩn] [Hiển thị]
Mục lục [Ẩn] [Hiển thị]
| Kết nối không dây | Bluetooth 4.2 | 
| Kết nối khác | AUX IN 3.5mm | 
| Chống nước, chống bụi | Không | 
| Pin | Lên tới 8h | 
| Công suất | 70W | 
| Thể tích | 135mm x 230mm x 190mm | 
| Trọng lượng | 2.7 kg | 
| Driver (Cấu trúc củ loa) | 3 loa Full Range 1 loa Woofer 2 loa Bass Passive | 
| Màu | Grey Mist - Vàng & xám Black Anthracite - Xanh dương & đen Jade Green - Xanh lục bảo (Limited Edition) | 
| Điểm mạnh | Điểm yếu | 
| - Âm thanh trong trẻo, bay bổng, đặc trưng - Thiết kế thời trang, điệu đà - Nhẹ nhàng, dễ di chuyển | - Giá thành cao - Âm bass khá yếu - Bluetooth đã có phần lỗi thời | 
| Kết nối | Bluetooth 5.2 | 
| Kết nối khác | AUX IN 3.5mm Jack guitar 6.5mm | 
| IP rating | IP54 (chống bụi không hoàn toàn và chống tia nước từ mọi phía) | 
| Pin | 30 tiếng | 
| Công suất | 60W | 
| Thể tích | 27cm x 14cm x 12cm | 
| Trọng lượng | 2,4 kg | 
| Driver (Cấu trúc củ loa) | 2 loa full-range, 2 loa tweet và 2 loa bass passive | 
| Điểm mạnh | Điểm yếu | 
| - Có thể hát Karaoke - Có thể hoạt động như một ampli guitar - Nút cảm ứng độc đáo | - Không theo dõi được EQ trên loa | 
| Kết nối không dây | Bluetooth 5.0 | 
| Kết nối khác | 3.5 AUX IN USB (giúp sạc điện thoại) | 
| Chống nước, chống bụi | Không | 
| Pin | Lên tới 30h | 
| Công suất | 50W | 
| Thể tích | 138 x 269 x 47 | 
| Trọng lượng | 1 kg | 
| Driver (Cấu trúc củ loa) | 2 loa Tweeter 2 loa Woofer 2 loa Passive | 
| Màu | Chilly Blue - Xanh dương Caramel White - Trắng & Caramel Iron Black - Đen | 
| Điểm mạnh | Điểm yếu | 
| - Thiết kế độc đáo - Chất âm trong trẻo, nghe được đa dạng thể loại nhạc | - Giá thành cao | 
| Kết nối không dây | Bluetooth 4.2 Airplay 2 | 
| Kết nối khác | Không | 
| Chống nước, chống bụi | IPX4 | 
| Pin | Lên tới 24h | 
| Công suất | 15W | 
| Thể tích | 191.5 x 119 x 104 | 
| Trọng lượng | 1,06 kg | 
| Driver (Cấu trúc củ loa) | 1 loa full-range 1 loa passive | 
| Màu | Triple Black - Đen Luxe Silver - Bạc |